 |

|
 |

Ống bù trừ giãn nở
MS: DD-ES, DD-DE
|
DD-ES |
|
|
  
|
 |
|
|
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA: 50A ÷1000A.
CHIỀU DÀI TIÊU CHUẨN: 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
ĐẦU NỐI TIÊU CHUẨN: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
VẬT LIỆU ĐẦU NỐI: Gang dẻo, thép cacbon
PHẠM VI ỨNG DỤNG:
- Ống dùng cho khí nén áp suất thấp, ống xả, ống dẫn, ống hơi,
- Ống xả và hút có rung động của động cơ, quạt gió và đường
vào, ra của bơm, . . .
- Áp suất từ 1 ÷ 3 bar.
|
|
SINGLE FREE TYPE BELLOWS
NOMINAL DIAMETER: 50A ÷1000A.
STANDARD LENGTH: 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
STANDARD FITTING: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
FITTING
MATERIALS: Malleable cast iron, carbon steel
APPLICATION:
- For absorption of extension/compression low-pressure piping, exhaust
piping, ducts, flues, ect.
- For vibration absorption of suction and exhaust pipes of engines and
blowers, and at the inlet and outlet of pumps, etc. Pressure: 1 ÷ 3 bar. |
Kích
thước danh nghĩa (Nominal diameter) |
Kích
thước
bao (Outside diameter)
|
Phần xếp (Bellows)
W x q x t
|
Số
nếp gấp
(No. of Convolution)
|
Chiều dài toàn bộ (Overall length)
|
Di chuyển quanh trục (Axial movement)
|
Độ võng cạnh (Lateral deflection)
|
Tỷ lệ đàn hồi
(Spring rate)
(N/mm)
|
Kích thước thật (Effective diameter)
|
Diện tích mặt cắt thật (Effective sectional area)
|
(A) |
(mm) |
(mm) |
|
(mm) |
X (mm) |
Y(mm) |
X Y |
Dm(mm) |
(cm2) |
50
|
85
|
16 x 16 x 0.6 |
10
|
270
|
± 10
|
± 8
|
61.8 17.7 |
68.1
|
36.4
|
65
|
105
|
18 x 18 x 0.6 |
10
|
300
|
± 13
|
± 9
|
55.9 18.7 |
85.0
|
56.7
|
80
|
115
|
18 x 18 x 0.6 |
5
10
|
230
|
± 7
± 13
|
± 2
± 8
|
122.6 198.1
61.8 24.6 |
93.2
|
68.2
|
100
|
155
|
24 x 22 x 0.6 |
7
10
|
320
|
± 16
± 23
|
± 6
± 13
|
53.0 54.0
37.3 18.7 |
127.2
|
127.0
|
125
|
180
|
24 x 22 x 0.6 |
7
10
|
314
380
|
± 16
± 23
|
± 5
± 11
|
53.0 92.2
44.2 31.4 |
151.9
|
181.1
|
150
|
220
|
32 x 28 x 0.8 |
6
12
|
314
380
|
± 18
± 35
|
± 5
± 21
|
91.2 164.8
46.1 20.6 |
184.2
|
266.3
|
200
|
270
|
32 x 28 x 0.8 |
6
12
|
328
496
|
± 18
± 35
|
± 4
± 16
|
115.8 337.4
57.9 42.2 |
233.7
|
428.7
|
250
|
320
|
32 x 28 x 0.8 |
6
12
|
328
496
|
± 18
± 35
|
± 3
± 13
|
140.3 593.3
69.7 74.6 |
288.2
|
652.0
|
300
|
370
|
32 x 28 x 0.8 |
6
12
15
|
328
496
580
|
± 18
± 35
± 44
|
± 3
± 11
± 18
|
165.8 972.9
82.4 121.6
65.7 61.8 |
332.7
|
868.9
|
350
|
420
|
40 x 28 x 1.0 |
4
8
10
|
312
424
480
|
± 13
± 26
± 33
|
± 1
± 5
± 8
|
313.9 5295.6
156.9 662.0
125.6 338.4 |
376.0
|
1109.8
|
400
|
470
|
40 x 28 x 1.0 |
4
8
10
|
312
424
480
|
± 13
± 26
± 33
|
± 1
± 4
± 7
|
354.1 7624.7
176.6 953.2
141.3 488.4 |
424.5
|
1414.6
|
450
|
520
|
40 x 28 x 1.0 |
4
8
10
|
312
424
480
|
± 13
± 26
± 33
|
± 1
± 4
± 6
|
396.2 10675.6
198.1 1334.7
157.9 683.6 |
475.0
|
1771.2
|
500
|
580
|
40 x 28 x 1.0 |
4
8
10
|
312
424
480
|
± 13
± 26
± 33
|
± 1
± 3
± 5
|
442.3 14901.2
221.7 1862.3
176.6 953.2 |
530.8
|
2211.7
|
600
|
680
|
40 x 28 x 1.0 |
4
8
10
|
312
424
480
|
± 13
± 26
± 33
|
± -
± 3
± 5
|
526.7 -
256.0 3149.0
210.9 1612.3 |
632.3
|
3138.5
|
700
|
820
|
60 x 60 x 1.5 |
3
5
7
|
420
540
660
|
± 18
± 30
± 41
|
± 1
± 4
± 7
|
696.3 18116.8
417.8 3912.9
298.2 1425.9 |
749.5
|
4409.7
|
800
|
920
|
60 x 60 x 1.5 |
3
5
7
|
420
540
660
|
± 18
± 30
± 41
|
± 1
± 3
± 6
|
794.4 26840.8
476.6 5797.7
340.3 2113.4 |
854.5
|
5731.8
|
900
|
1020
|
60 x 60 x 1.5 |
3
5
7
|
420
540
660
|
± 18
± 30
± 41
|
± 1
± 3
± 6
|
884.6 37062.3
530.6 8005.2
378.6 2917.5 |
951.5
|
7107.0
|
1000
|
1120
|
60 x 60 x 1.5 |
3
5
7
|
420
540
660
|
± 18
± 30
± 41
|
± 1
± 3
± 5
|
977.8 50159.1
586.5 10834.4
418.8 3948.2 |
1052.5
|
8695.9
|
|
|
   |
|
|
|
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA: 50A ÷1000A.
CHIỀU DÀI TIÊU CHUẨN: 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
ĐẦU NỐI TIÊU CHUẨN: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
VẬT LIỆU ĐẦU NỐI:
GANG DẺO, THÉP CACBON,
THÉP KHÔNG GỈ VÀ ĐỒNG
PHẠM VI ỨNG DỤNG:
- Ống dùng cho khí nén áp suất thấp, ống xả, ống dẫn, ống hơi,…
- Ống xả và hút có rung động của động cơ, quạt gió và đường
vào, ra của bơm,...
- Áp suất từ 1 ÷ 3 bar.
|
|
SINGLE FREE TYPE BELLOWS
NOMINAL DIAMETER : 50A ÷1000A.
STANDARD LENGTH : 400,500,600,800,1000mm.
- Other length is available on request.
STANDARD FITTING: JIS 10K, ANSI 150, DIN, . .
FITTING
MATERIALS : MALLEABLE CAST IRON, CARBON STEEL, STAINLESS STEEL
AND BRONZE
APPLICATION:
- For absorption of extension/compression low-pressure piping, exhaust
piping, ducts, flues, ect.
- For vibration absorption of suction and exhaust pipes of engines and
blowers, and at the inlet and outlet of pumps, etc. Pressure: 1 ÷ 3 bar.
|
Kích
thước danh nghĩa (Nominal diameter) |
Kích
thước
bao (Outside diameter) |
Phần xếp (Bellows)
W x q x t |
Số
nếp gấp
(No. of Convolution) |
Chiều dài toàn bộ (Overall length) |
Di chuyển quanh trục (Axial movement)
|
Độ võng cạnh (Lateral deflection)
|
Tỷ lệ đàn hồi
(Spring rate)
(N/mm)
|
Kích thước thật (Effective diameter)
|
Diện tích mặt cắt thật (Effective sectional area) |
(A) |
(mm) |
(mm) |
|
(mm) |
X (mm) |
Y(mm) |
X Y |
Dm(mm) |
(cm2) |
50
|
85
|
16 x 16 x 0.6
|
10 + 10
|
540
|
± 20
|
± 16
|
61.8 17.7 |
68.1
|
36.4
|
65
|
105
|
18 x 18 x 0.6
|
10 + 10
|
600
|
± 26
|
± 18
|
55.9 18.7 |
85.0
|
56.7
|
80
|
115
|
18 x 18 x 0.6
|
5 + 5
10 + 10
|
460
640
|
± 14
± 26
|
± 4
± 16
|
122.6 198.1
61.8 24.6 |
93.2
|
68.2
|
100
|
155
|
24 x 22 x 0.6
|
7 + 7
10 + 10
|
628
760
|
± 32
± 46
|
± 12
± 26
|
53.0 54.0
37.3 18.7 |
127.2
|
127.0
|
125
|
180
|
24 x 22 x 0.6
|
7 + 7
10 + 10
|
628
760
|
± 32
± 46
|
± 10
± 22
|
53.0 92.2
44.2 31.4 |
151.9
|
181.1
|
150
|
220
|
32 x 28 x 0.8
|
6 + 6
12 + 12
|
656
992
|
± 36
± 70
|
± 10
± 42
|
91.2 164.8
46.1 20.6 |
184.2
|
266.3
|
200
|
270
|
32 x 28 x 0.8
|
6 + 6
12 + 12
|
656
992
|
± 36
± 70
|
± 8
± 32
|
115.8 337.4
57.9 42.2 |
233.7
|
428.7
|
250
|
320
|
32 x 28 x 0.8
|
6 + 6
12 + 12
|
656
992
|
± 36
± 70
|
± 6
± 26
|
140.3 593.3
69.7 74.6 |
288.2
|
652.0
|
300
|
370
|
32 x 28 x 0.8
|
6 + 6
12 + 12
15 + 15
|
656
992
1160
|
± 36
± 70
± 88
|
± 6
± 22
± 36
|
165.8 972.9
82.4 121.6
65.7 61.8 |
332.7
|
868.9
|
350
|
420
|
40 x 28 x 1.0
|
4 + 4
8 + 8
10 + 10 |
624
848
960
|
± 26
± 52
± 66 |
± 2
± 10
± 16
|
313.9 5295.6
156.9 662.0
125.6 338.4 |
376.0
|
1109.8
|
400
|
470
|
40 x 28 x 1.0
|
4 + 4
8 + 8
10 + 10 |
624
848
960 |
± 26
± 52
± 66
|
± 2
± 8
± 14
|
354.1 7624.7
176.6 953.2
141.3 488.4 |
424.5
|
1414.6
|
450
|
520
|
40 x 28 x 1.0
|
4 + 4
8 + 8
10 + 10 |
624
848
960 |
± 26
± 52
± 66 |
± 2
± 6
± 12
|
396.2 10675.6
198.1 1334.7
157.9 683.6 |
475.0
|
1771.2
|
500
|
580
|
40 x 28 x 1.0
|
4 + 4
8 + 8
10 + 10 |
624
848
960
|
± 26
± 52
± 66
|
± 2
± 6
± 10
|
442.3 14901.2
221.7 1862.3
176.6 953.2 |
530.8
|
2211.7
|
600
|
680
|
40 x 28 x 1.0
|
4 + 4
8 + 8
10 + 10 |
624
848
960 |
± 26
± 52
± 66 |
± -
± 6
± 10
|
526.7 -
256.0 3149.0
210.9 1612.3 |
632.3
|
3138.5
|
700
|
820
|
60 x 60 x 1.5
|
3 + 3
5 + 5
7 + 7 |
840
1080
1320 |
± 36
± 60
±82
|
± 2
± 8
± 14
|
696.3 18116.8
417.8 3912.9
298.2 1425.9 |
749.5
|
4409.7
|
800
|
920
|
60 x 60 x 1.5
|
3 + 3
5 + 5
7 + 7 |
840
1080
1320 |
± 36
± 60
±82
|
± 2
± 6
± 12
|
794.4 26840.8
476.6 5797.7
340.3 2113.4 |
854.5
|
5731.8
|
900
|
1020
|
60 x 60 x 1.5
|
3 + 3
5 + 5
7 + 7 |
840
1080
1320 |
± 36
± 60
±82
|
± 2
± 6
± 12
|
884.6 37062.3
530.6 8005.2
378.6 2917.5 |
951.5
|
7107.0
|
1000
|
1120
|
60 x 60 x 1.5
|
3 + 3
5 + 5
7 + 7 |
840
1080
1320 |
± 36
± 60
±82 |
± 2
± 6
± 10
|
977.8 50159.1
586.5 10834.4
418.8 3948.2 |
1052.5
|
8695.9
|
Đầu trang |
|
|
|
 |