 |

|
 |

Ống kim loại mềm
MS: DD-F110 F124
|
DD-F110 |
|
|
|
  
|
 |
|
Sản phẩm mặt bích được chế tạo theo tiêu chuẩn
- Mặt bích nối tiếp với ống thép không gỉ để tiếp xúc với chất lỏng.
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA: 6A ÷100A.
CHIỀU DÀI TIÊU CHUẨN : 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
ĐẦU NỐI TIÊU CHUẨN: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
VẬT LIỆU ĐẦU NỐI: SS400 (Mạ kẽm), INOX 304
PHẠM VI ỨNG DỤNG:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Dùng để hấp thụ rung động.
- Vòng ron làm kín bằng thép không gỉ chống ăn mòn sẽ được dùng để nối với ống
|
|
Flange products made to standard
- Flange connections with stainless steel in contact with fluid.
NOMINAL DIAMETER: 6A ÷ 100A.
STANDARD LENGTH: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
STANDARD FITTING: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
FITTING
MATERIALS: SS400 (Zinc plating), INOX 304
APPLICATION:
- It is applicable for alignment.
- It is inapplicable to oscillating absorption.
- The corrosion resisting seal for stainless steel should be
applied connecting with piping. |
-SSH 1
 |
-SSH 2
 |
|
-SSH 1: Single braid |
-SSH 2: Double braid |
Kích thước
danh nghĩa (Nominal diameter) |
Loại ống
(Hose Type) |
Áp suất làm việc lớn nhất tại 20oC (Maximum working pressure at 20oC) |
Áp suất thử lớn nhất tại 20oC
(Maximum test pressure
at 20oC) |
Nhiệt
độ làm việc lớn nhất
(Maximum working) |
Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing)
|
Đường kính
ngoài danh nghĩa
(Nominal O.D) |
mm inch |
|
Bar |
Bar |
Temperature |
mm inch |
mm inch |
8 1/3 |
SSH 1
SSH 2 |
163
167 |
207
250 |
350oC |
100 4
100 4 |
11.0 0.44
12.4 0.50 |
10 3/8 |
SSH 1
SSH 2 |
72
138 |
154
207 |
350oC |
125 5
125 5 |
16.0 0.56
17.3 0.69 |
12 1/2 |
SSH 1
SSH 2 |
46
103 |
108
154 |
350oC |
125 5
125 5 |
20.0 0.80
21.4 0.86 |
20 3/4 |
SSH 1
SSH 2 |
40
72 |
69
108 |
350oC |
150 6
150 6 |
27.0 1.08
29.1 1.16 |
25 1 |
SSH 1
SSH 2 |
34
65 |
60
98 |
350oC |
175 7
175 7 |
34.5 1.38
36.6 1.46 |
32 1 1/4 |
SSH 1
SSH 2 |
31
46 |
51
69 |
350oC |
200 8
200 8 |
43.0 1.72
45.2 1.81 |
40 1 1/2 |
SSH 1
SSH 2 |
27
40 |
46
60 |
350oC |
250 10
250 10 |
50.0 2.00
52.1 2.08 |
50 2 |
SSH 1
SSH 2 |
18
34 |
40
51 |
350oC |
350 14
350 14 |
64.0 2.56
66.1 2.64 |
65 2 1/2 |
SSH 1
SSH 2 |
10
31 |
27
46 |
350oC |
500 20
500 20 |
88.5 3.54
90.7 3.63 |
80 3 |
SSH 1
SSH 2 |
10
27 |
27
40 |
350oC |
525 21
525 21 |
102.0 4.08
105.0 4.20 |
100 4 |
SSH 1
SSH 2 |
10
18 |
27
27 |
350oC |
625 25
625 25 |
130.0 5.20
132.0 5.28 |
|
|
   |
|
|
Loại ống vật liệu mềm không hàn
- Phân chia theo sự tiếp xúc với chất lỏng là thép không gỉ.
- Chống ăn mòn cao. Độ bền cao.
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA: 12A ÷350A.
CHIỀU DÀI TIÊU CHUẨN: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
ĐẦU NỐI TIÊU CHUẨN: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
VẬT LIỆU ĐẦU NỐI: SS400 (Mạ kẽm), INOX 304
PHẠM VI ỨNG DỤNG:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Cách ly rung động từ máy.
- Có sự giản nở nhiệt
|
|
Non-Welding type flexible metal hose
- Portion in contact with fluid is stainless steel.
- High corrosion resistance. High durability.
NOMINAL DIAMETER: 12A ÷350A.
STANDARD LENGTH: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
STANDARD FITTING: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
FITTING MATERRIALS: SS400 (Zinc plating), INOX 304
APPLICATION:
- It is applicable for alignment.
- Isolation of vibration from machine
- Absorption of heat contraction and elongation
|
- SSH 1
 |
- SSH 2
 |
|
- SSH 1: Single braid |
- SSH 2: Double braid |
Kích thước
danh nghĩa (Nominal diameter) |
Loại ống
(Hose Type) |
Áp suất làm việc lớn nhất tại 20oC (Maximum working pressure at 20oC) |
Áp suất thử lớn nhất tại 20oC
(Maximum test pressure
at 20oC) |
Nhiệt
độ làm việc lớn nhất
(Maximum working) |
Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing) |
Đường kính
ngoài danh nghĩa
(Nominal O.D) |
mm inch |
|
Bar |
Bar |
Temperature |
mm inch |
mm inch |
12 1/2 |
SSH 1
SSH 2 |
46
103 |
108
154 |
350oC |
125 5
125 5 |
20.0 0.80
21.4 0.86 |
20 3/4 |
SSH 1
SSH 2 |
40
72 |
69
108 |
350oC |
150 6
150 6 |
27.0 1.08
29.1 1.16 |
25 1 |
SSH 1
SSH 2 |
34
65 |
60
98 |
350oC |
175 7
175 7 |
34.5 1.38
36.6 1.46 |
32 1 1/4 |
SSH 1
SSH 2 |
31
46 |
51
69 |
350oC |
200 8
200 8 |
43.0 1.72
45.2 1.81 |
40 1 1/2 |
SSH 1
SSH 2 |
27
40 |
46
60 |
350oC |
250 10
250 10 |
50.0 2.00
52.1 2.08 |
50 2 |
SSH 1
SSH 2 |
18
34 |
40
51 |
350oC |
350 14
350 14 |
64.0 2.56
66.1 2.64 |
65 2 1/2 |
SSH 1
SSH 2 |
10
31 |
27
46 |
350oC |
500 20
500 20 |
88.5 3.54
90.7 3.63 |
80 3 |
SSH 1
SSH 2 |
10
27 |
27
40 |
350oC |
525 21
525 21 |
102.0 4.08
105.0 4.20 |
100 4 |
SSH 1
SSH 2 |
10
18 |
27
27 |
350oC |
625 25
625 25 |
130.0 5.20
132.0 5.28 |
125 5 |
SSH 1
SSH 2 |
10
16 |
24
24 |
350oC |
750 30
750 30 |
156 6.24
159 6.36 |
150 6 |
SSH 1
SSH 2 |
8
14 |
21
21 |
350oC |
900 36
900 36 |
183 7.32
188 7.52 |
200 8 |
SSH 1
SSH 2 |
8
10 |
15
15 |
350oC |
1020 40
1020 40 |
238 9.52
240 9.60 |
250 10 |
SSH 1
SSH 2 |
6
10 |
15
15 |
350oC |
1220 48
1220 48 |
291 11.64
296.4 11.86 |
300 12 |
SSH 1
SSH 2 |
6
10 |
15
15 |
350oC |
2900 116
2900 116 |
343 1372
348 13.92 |
350 14 |
SSH 1
SSH 2 |
6
10 |
15
15 |
350oC |
2950 118
2950 118 |
384 15.36
389 15.56 |
Đầu trang
DD-F118 |
   |
 |
|
|
Loại ống vật liệu mềm không hàn
- Phân chia theo sự tiếp xúc với chất lỏng là thép không gỉ. - Chống ăn mòn cao. Độ bền cao.
- Chiều dày đệm tiếp xúc lớn hơn
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA : 12A ÷200A.
CHIỀU DÀI TIÊU CHUẨN : 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
ĐẦU NỐI TIÊU CHUẨN: JIS 10K, ANSI 150, DIN, ...
VẬT LIỆU ĐẦU NỐI: SS400 (Mạ kẽm), INOX 304
- Đệm làm kín chống ăn mòn (quy ước theo tiêu chuẩn) sẽ được dùng để nối với ống
PHẠM VI ỨNG DỤNG:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Cách ly rung động từ máy.
- Có sự giản nở nhiệt |
|
Non-Welding type flexible metal hose
- Portion in contact with fluid is stainless steel.
- High corrosion resistance. High durability.
- More bigger contact gasket width
NOMINAL DIAMETER: 12A ÷200A.
STANDARD LENGTH: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
STANDARD FITTING: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
FITTING
MATERIALS: SS400 (Zinc plating), INOX 304
- The corrosion resisting seal (attached for standard) should be applied connecting with piping.
APPLICATION:
- It is applicable for alignment.
- Isolation of vibration from machine
- Absorption of heat contraction and elongation |
- SSH 1
 |
- SSH 2
 |
|
- SSH 1: Single braid |
- SSH 2: Double braid |
Kích thước
danh nghĩa (Nominal diameter) |
Loại ống
(Hose Type) |
Áp suất làm việc lớn nhất tại 20oC (Maximum working pressure at 20oC) |
Áp suất thử lớn nhất tại 20oC
(Maximum test pressure
at 20oC) |
Nhiệt
độ làm việc lớn nhất
(Maximum working) |
Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing) |
Đường kính
ngoài danh nghĩa
(Nominal O.D) |
mm inch |
|
Bar |
Bar |
Temperature |
mm inch |
mm inch |
12 1/2 |
SSH 1
SSH 2 |
46
103 |
108
154 |
350oC |
125 5
125 5 |
20.0 0.80
21.4 0.86 |
20 3/4 |
SSH 1
SSH 2 |
40
72 |
69
108 |
350oC |
150 6
150 6 |
27.0 1.08
29.1 1.16 |
25 1 |
SSH 1
SSH 2 |
34
65 |
60
98 |
350oC |
175 7
175 7 |
34.5 1.38
36.6 1.46 |
32 1 1/4 |
SSH 1
SSH 2 |
31
46 |
51
69 |
350oC |
200 8
200 8 |
43.0 1.72
45.2 1.81 |
40 1 1/2 |
SSH 1
SSH 2 |
27
40 |
46
60 |
350oC |
250 10
250 10 |
50.0 2.00
52.1 2.08 |
50 2 |
SSH 1
SSH 2 |
18
34 |
40
51 |
350oC |
350 14
350 14 |
64.0 2.56
66.1 2.64 |
65 2 1/2 |
SSH 1
SSH 2 |
10
31 |
27
46 |
350oC |
500 20
500 20 |
88.5 3.54
90.7 3.63 |
80 3 |
SSH 1
SSH 2 |
10
27 |
27
40 |
350oC |
525 21
525 21 |
102.0 4.08
105.0 4.20 |
100 4 |
SSH 1
SSH 2 |
10
18 |
27
27 |
350oC |
625 25
625 25 |
130.0 5.20
132.0 5.28 |
125 5 |
SSH 1
SSH 2 |
10
16 |
24
24 |
350oC |
750 30
750 30 |
156 6.24
159 6.36 |
150 6 |
SSH 1
SSH 2 |
8
14 |
21
21 |
350oC |
900 36
900 36 |
183 7.32
188 7.52 |
200 8 |
SSH 1
SSH 2 |
8
10 |
15
15 |
350oC |
1020 40
1020 40 |
238 9.52
240 9.60 |
Đầu trang
DD-F121 / DD-F122
|
   |
 |
|
|
Sản phẩm chế tạo theo đơn đặt hàng
- Chế tạo những sản phẩm dài bề mặt ngắn thì trở nên thích hợp theo nhu cầu dùng của vòng bích.
- Loại mặt bích cố định F121; Loại mặt bích ghép chồng F122
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA: 12A ÷350A.
CHIỀU DÀI TIÊU CHUẨN: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
ĐẦU NỐI TIÊU CHUẨN: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
VẬT LIỆU ĐẦU NỐI: SS400 (Mạ kẽm), INOX 304
PHẠM VI ỨNG DỤNG:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Có sự giản nở nhiệt
|
|
Flanged products made to order
- Manufacture of short face length products has become possible by the
use of the flange collar.
- F121: Fixed flange type; F122: Lapped flange type
NOMINAL DIAMETER: 12A ÷350A.
STANDARD LENGTH: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
STANDARD FITTING: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
FITTING
MATERIALS: SS400 (Zinc plating), INOX 304
APPLICATION:
- It is applicable for alignment.
- Absorption of heat contraction and elongation |
- SSH 1
 |
- SSH 2
 |
|
- SSH 1: Single braid |
- SSH 2: Double braid |
Kích thước
danh nghĩa (Nominal diameter) |
Loại ống
(Hose Type) |
Áp suất làm việc lớn nhất tại 20oC (Maximum working pressure at 20oC) |
Áp suất thử lớn nhất tại 20oC
(Maximum test pressure
at 20oC) |
Nhiệt
độ làm việc lớn nhất
(Maximum working) |
Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing) |
Đường kính
ngoài danh nghĩa
(Nominal O.D) |
mm inch |
|
Bar |
Bar |
Temperature |
mm inch |
mm inch |
12 1/2 |
SSH 1
SSH 2 |
46
103 |
108
154 |
350oC |
125 5
125 5 |
20.0 0.80
21.4 0.86 |
20 3/4 |
SSH 1
SSH 2 |
40
72 |
69
108 |
350oC |
150 6
150 6 |
27.0 1.08
29.1 1.16 |
25 1 |
SSH 1
SSH 2 |
34
65 |
60
98 |
350oC |
175 7
175 7 |
34.5 1.38
36.6 1.46 |
32 1 1/4 |
SSH 1
SSH 2 |
31
46 |
51
69 |
350oC |
200 8
200 8 |
43.0 1.72
45.2 1.81 |
40 1 1/2 |
SSH 1
SSH 2 |
27
40 |
46
60 |
350oC |
250 10
250 10 |
50.0 2.00
52.1 2.08 |
50 2 |
SSH 1
SSH 2 |
18
34 |
40
51 |
350oC |
350 14
350 14 |
64.0 2.56
66.1 2.64 |
65 2 1/2 |
SSH 1
SSH 2 |
10
31 |
27
46 |
350oC |
500 20
500 20 |
88.5 3.54
90.7 3.63 |
80 3 |
SSH 1
SSH 2 |
10
27 |
27
40 |
350oC |
525 21
525 21 |
102.0 4.08
105.0 4.20 |
100 4 |
SSH 1
SSH 2 |
10
18 |
27
27 |
350oC |
625 25
625 25 |
130.0 5.20
132.0 5.28 |
125 5 |
SSH 1
SSH 2 |
10
16 |
24
24 |
350oC |
750 30
750 30 |
156 6.24
159 6.36 |
150 6 |
SSH 1
SSH 2 |
8
14 |
21
21 |
350oC |
900 36
900 36 |
183 7.32
188 7.52 |
200 8 |
SSH 1
SSH 2 |
8
10 |
15
15 |
350oC |
1020 40
1020 40 |
238 9.52
240 9.60 |
250 10 |
SSH 1
SSH 2 |
6
10 |
15
15 |
350oC |
1220 48
1220 48 |
291 11.64
296.4 11.86 |
300 12 |
SSH 1 SSH 2 |
6
10 |
15
15 |
350oC |
2900 116
2900 116 |
343 1372
348 13.92 |
350 14 |
SSH 1 SSH 2 |
6
10 |
15
15 |
350oC |
2950 118
2950 118 |
384 15.36
389 15.56 |
Đầu trang
DD-F123 / DD-F124
|
   |
 |
|
 |
Loại mặt bích cố định F123; Loại mặt bích xoay F124
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA: 12A ÷350A.
CHIỀU DÀI TIÊU CHUẨN: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
ĐẦU NỐI TIÊU CHUẨN: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
VẬT LIỆU ĐẦU NỐI: SS400 (Mạ kẽm), INOX 304
PHẠM VI ỨNG DỤNG:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Có sự giản nở nhiệt
|
|
F123: Fixed flange type; F124: Turn flange type
NOMINAL DIAMETER: 12A ÷3500A.
STANDARD LENGTH : 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
STANDARD FITTING: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
FITTING
MATERIALS: SS400 (Zinc plating), INOX 304
APPLICATION:
- It is applicable for alignment.
- Absorption of heat contraction and elongation |
- SSH 1
 |
- SSH 2
 |
|
- SSH 1: Single braid |
- SSH 2: Double braid |
Kích thước
danh nghĩa (Nominal diameter) |
Loại ống
(Hose Type) |
Áp suất làm việc lớn nhất tại 20oC (Maximum working pressure at 20oC) |
Áp suất thử lớn nhất tại 20oC
(Maximum test pressure
at 20oC) |
Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working) |
Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing) |
Đường kính
ngoài danh nghĩa
(Nominal O.D) |
mm inch |
|
Bar |
Bar |
Temperature |
mm inch |
mm inch |
12 1/2 |
SSH 1
SSH 2 |
46
103 |
108
154 |
350oC |
125 5
125 5 |
20.0 0.80
21.4 0.86 |
20 3/4 |
SSH 1
SSH 2 |
40
72 |
69
108 |
350oC |
150 6
150 6 |
27.0 1.08
29.1 1.16 |
25 1 |
SSH 1
SSH 2 |
34
65 |
60
98 |
350oC |
175 7
175 7 |
34.5 1.38
36.6 1.46 |
32 1 1/4 |
SSH 1
SSH 2 |
31
46 |
51
69 |
350oC |
200 8
200 8 |
43.0 1.72
45.2 1.81 |
40 1 1/2 |
SSH 1
SSH 2 |
27
40 |
46
60 |
350oC |
250 10
250 10 |
50.0 2.00
52.1 2.08 |
50 2 |
SSH 1
SSH 2 |
18
34 |
40
51 |
350oC |
350 14
350 14 |
64.0 2.56
66.1 2.64 |
65 2 1/2 |
SSH 1
SSH 2 |
10
31 |
27
46 |
350oC |
500 20
500 20 |
88.5 3.54
90.7 3.63 |
80 3 |
SSH 1
SSH 2 |
10
27 |
27
40 |
350oC |
525 21
525 21 |
102.0 4.08
105.0 4.20 |
100 4 |
SSH 1
SSH 2 |
10
18 |
27
27 |
350oC |
625 25
625 25 |
130.0 5.20
132.0 5.28 |
125 5 |
SSH 1
SSH 2 |
10
16 |
24
24 |
350oC |
750 30
750 30 |
156 6.24
159 6.36 |
150 6 |
SSH 1
SSH 2 |
8
14 |
21
21 |
350oC |
900 36
900 36 |
183 7.32
188 7.52 |
200 8 |
SSH 1
SSH 2 |
8
10 |
15
15 |
350oC |
1020 40
1020 40 |
238 9.52
240 9.60 |
250 10 |
SSH 1
SSH 2 |
6
10 |
15
15 |
350oC |
1220 48
1220 48 |
291 11.64
296.4 11.86 |
300 12 |
SSH 1 SSH 2 |
6
10 |
15
15 |
350oC |
2900 116
2900 116 |
343 1372
348 13.92 |
350 14 |
SSH 1 SSH 2 |
6
10 |
15
15 |
350oC |
2950 118
2950 118 |
384 15.36
389 15.56 |
Đầu trang |
|
|
|
 |