Gia công chế tạo
Lắp đặt thiết bị

 

Ống kim loại mềm
MS: DD-S220, DD-S222

DD-ES      

Sản phẩm này là một loại sản phẩm răc co có thể chế tạo theo đơn đặt hàng.
- Sản phẩm này là một loại rắc co chế tạo theo đơn đặt hàng.
- Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ.
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA : 8A ÷100A.
CHIỀU DÀI TIÊU CHUẨN : 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
ĐẦU NỐI TIÊU CHUẨN: JIS 10K, ANSI 150, DIN, . . .
VẬT LIỆU ĐẦU NỐI : GANG DẺO, THÉP CACBON, THÉP KHÔNG GỈ VÀ ĐỒNG
- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn.
PHẠM VI ỨNG DỤNG:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Có sự giản nở nhiệt

  This product is a union type product available made to order
- This product is a union type product made to order
- The product is applicable to all ranges of pressure and temperature conditions.
NOMINAL DIAMETER : 8A ÷100A.
STANDARD LENGTH : 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
STANDARD FITTING: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
FITTING MATERIALS : MALLEABLE CAST IRON, CARBON STEEL, STAINLESS STEEL AND BRONZE
- Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other spanner, preventing tubes from twisting.
APPLICATION:
- It is applicable for alignment.
- Absorption of heat contraction and elongation
-SSH 1: Một lớp bện
-SSH 2: Hai lớp bện
  -SSH 1: Single braid -SSH 2: Double braid

Kích thước
danh nghĩa (Nominal diameter)

Loại ống
(Hose Type)

Áp suất làm việc lớn nhất tại 20oC (Maximum working pressure at 20oC)

Áp suất thử lớn nhất tại 20oC (Maximum test pressure
at 20oC)

Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working)

Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing)

Đường kính
ngoài danh nghĩa
(Nominal O.D)

mm        inch
Bar
Bar
Temperature
mm        inch
mm        inch

  8       1/3

SSH 1
SSH 2

167
275

250
412

350oC

     100      4
     100      4

   11.0         0.44
   12.4         0.50

  10      3/8

SSH 1
SSH 2

138
221

207
331

350oC

     125      5
     125      5

   16.0         0.56
   17.3         0.69

  12      1/2

SSH 1
SSH 2

103
176

154
264

350oC

     125      5
     125      5

   20.0         0.80
   21.4         0.86

  20      3/4

SSH 1
SSH 2

72
131

108
197

350oC

     150      6
     150      6

   27.0         1.08
   29.1         1.16

  25      1

SSH 1
SSH 2

65
102

98
153

350oC

     175      7
     175      7

   34.5         1.38
   36.6         1.46

  32      1 1/4

SSH 1
SSH 2

46
85

69
128

350oC

     200      8
     200      8

   43.0         1.72
   45.2         1.81

  40      1 1/2

SSH 1
SSH 2

40
72

60
108

350oC

     250      10
     250      10

   50.0         2.00
   52.1         2.08

  50       2

SSH 1
SSH 2

34
60

51
90

350oC

     350      14
     350      14

   64.0         2.56
   66.1         2.64

  65       2 1/2

SSH 1
SSH 2

31
46

46
69

350oC

     500      20
     500      20

   88.5         3.54
   90.7         3.63

  80        3

SSH 1
SSH 2

27
40

40
60

350oC

     525      21
     525      21

   102.0        4.08
   105.0        4.20

  100       4

SSH 1
SSH 2

18
28

27
42

350oC

     625      25
     625      25

   130.0        5.20
   132.0        5.28

Đầu trang


DD-S222

Sản phẩm này là một loại sản phẩm răc co có thể chế tạo theo đơn đặt hàng.
- Sản phẩm này được chế tạo theo đơn đặt hàng, với những đầu nối rắc co tới ống ômêga. Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ.
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA : 8A ÷100A.
CHIỀU DÀI TIÊU CHUẨN : 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
ĐẦU NỐI TIÊU CHUẨN: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
VẬT LIỆU ĐẦU NỐI :
- GANG DẺO, THÉP CACBON, THÉP KHÔNG GỈ VÀ ĐỒNG
- Các hợp chất khác nhau có khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất, chống ẩm, chống, uốn, có thể được chọn lựa bằng nguyên tắc phối hợp của những đầu nối rắc co, ống và dây bện. Cấu trúc cho phép phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega.
- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn.
PHẠM VI ỨNG DỤNG:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Có sự giản nở nhiệt

 

This product is a union type product available made to order
- This product is made to order, with unions adaptable to omega tubes. The product is applicable to all ranges of pressure and temperature conditions.
NOMINAL DIAMETER : 8A ÷100A.
STANDARD LENGT: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
STANDARD FITTING: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
FITTING MATERIALS :
- MALLEABLE CAST IRON, CARBON STEEL, STAINLESS STEEL AND BRONZE
- Various combinations of corrosion resistance, pressure esistance, moisture resistance, bending resistance, operability may be selected by the proper combination of union joint fittings, tubes and braids. The structure allows combination both with a helical tube and omega tube.
- Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other spanner, preventing tubes from twisting.
APPLICATION:
- Itis applicable for alignment.
- Absorption of heat contraction and elongation

- SSH 1: Một lớp bện
- SSH 2: Hai lớp bện
  - SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid

Kích thước
danh nghĩa (Nominal diameter)

Loại ống
(Hose Type)

Áp suất làm việc lớn nhất tại 20oC (Maximum working pressure at 20oC)

Áp suất thử lớn nhất tại 20oC (Maximum test pressure
at 20oC)

Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working)

Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing)

Đường kính
ngoài danh nghĩa
(Nominal O.D)

mm        inch
Bar
Bar
Temperature
mm        inch
mm        inch

  8       1/3

SSH 1
SSH 2

167
275

250
412

350oC

     100      4
     100      4

   11.0         0.44
   12.4         0.50

  10      3/8

SSH 1
SSH 2

138
221

207
331

350oC

     125      5
     125      5

   16.0         0.56
   17.3         0.69

  12      1/2

SSH 1
SSH 2

103
176

154
264

350oC

     125      5
     125      5

   20.0         0.80
   21.4         0.86

  20      3/4

SSH 1
SSH 2

72
131

108
197

350oC

     150      6
     150      6

   27.0         1.08
   29.1         1.16

  25      1

SSH 1
SSH 2

65
102

98
153

350oC

     175      7
     175      7

   34.5         1.38
   36.6         1.46

  32      1 1/4

SSH 1
SSH 2

46
85

69
128

350oC

     200      8
     200      8

   43.0         1.72
   45.2         1.81

  40      1 1/2

SSH 1
SSH 2

40
72

60
108

350oC

     250      10
     250      10

   50.0         2.00
   52.1         2.08

  50       2

SSH 1
SSH 2

34
60

51
90

350oC

     350      14
     350      14

   64.0         2.56
   66.1         2.64

  65       2 1/2

SSH 1
SSH 2

31
46

46
69

350oC

     500      20
     500      20

   88.5         3.54
   90.7         3.63

  80        3

SSH 1
SSH 2

27
40

40
60

350oC

     525      21
     525      21

   102.0        4.08
   105.0        4.20

  100       4

SSH 1
SSH 2

18
28

27
42

350oC

     625      25
     625      25

   130.0        5.20
   132.0        5.28

Đầu trang

 
Website CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ DÂN ĐẠT - năm 2008