Gia công chế tạo
Lắp đặt thiết bị

 

Ống kim loại mềm
MS: DD-S227

DD-S227      

Loại đầu khớp xoay lỗ ren trong
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA : 6A ÷100A.
CHIỀU DÀI TIÊU CHUẨN : 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
-Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
VẬT LIỆU ĐẦU NỐI : THÉP CACBON, THÉP KHÔNG GỈ
PHẠM VI ỨNG DỤNG:
- Sản phẩm được dùng trong các điều kiện nhiệt độ và áp suất.
- Sản phẩm này đạt tuổi thọ dài, với khả năng chống xoắn cao và mểm dẻo, với sự kết hợp của một môđun ống FX hình omega và dây bện kép đặc biệt chịu áp cao
- Ống này được sử dụng cho đường dẫn khí và dầu của máy nén, ống áp suất cao bao gồm ống thủy lực, ống dẫn gas chống cháy

  Female swivel end type (parallel thread)
NOMINAL DIAMETER : 6A ÷100A.
STANDARD LENGTH : 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
FITTING MATERIALS: CARBON STEEL, STAINLESS STEEL
APPLICATION:
- The product is applicable to the entire range of pressure and temperature conditions.
- This product realizes a long-life hose, with high twist resistance and flexibility, with the combination of a spencial high - pressure one – pitch omega - shaped FX tube and double braids.
- This tubes is used for oil and air compressor lines, high - pressure pipes including hydraulic piping, filling line for gas cylinders, gas line for fire extinguishing.
-SSH 1: Một lớp bện
-SSH 2: Hai lớp bện
  -SSH 1: Single braid -SSH 2: Double braid

Kích thước
danh nghĩa (Nominal diameter)

Loại ống
(Hose Type)

Áp suất làm việc lớn nhất tại 20oC (Maximum working pressure at 20oC)

Áp suất thử lớn nhất tại 20oC (Maximum test pressure
at 20oC)

Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working)

Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing)

Đường kính ngoài danh nghĩa
(Nominal O.D)

mm        inch
Bar
Bar
Temperature
mm        inch
mm        inch

  6       1/4

SSH 1
SSH 2

163
167

207
250

350oC

     100      4
     100      4

   11.0         0.44
   12.4         0.50

  10      3/8

SSH 1
SSH 2

72
138

154
207

350oC

     125      5
     125      5

   16.0         0.56
   17.3         0.69

  12      1/2

SSH 1
SSH 2

46
103

108
154

350oC

     125      5
     125      5

   20.0         0.80
   21.4         0.86

  20      3/4

SSH 1
SSH 2

40
72

69
108

350oC

     150      6
     150      6

   27.0         1.08
   29.1         1.16

  25      1

SSH 1
SSH 2

34
65

60
98

350oC

     175      7
     175      7

   34.5         1.38
   36.6         1.46

  32      1 1/4

SSH 1
SSH 2

31
46

51
69

350oC

     200      8
     200      8

   43.0         1.72
   45.2         1.81

  40      1 1/2

SSH 1
SSH 2

27
40

46
60

350oC

     250      10
     250      10

   50.0         2.00
   52.1         2.08

  50       2

SSH 1
SSH 2

18
34

40
51

350oC

     350      14
     350      14

   64.0         2.56
   66.1         2.64

  65       2 1/2

SSH 1
SSH 2

10
31

27
46

350oC

     500      20
     500      20

   88.5         3.54
   90.7         3.63

  80        3

SSH 1
SSH 2

10
27

27
40

350oC

     525      21
     525      21

   102.0        4.08
   105.0        4.20

  100       4

SSH 1
SSH 2

10
18

27
27

350oC

     625      25
     625      25

   130.0        5.20
   132.0        5.28

Đầu trang

Website CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ DÂN ĐẠT - năm 2008