Gia công chế tạo
Lắp đặt thiết bị

 

Ống kim loại mềm
MS: DD- S230

DD-S230      

Loại đệm kín kim loại
- Những đầu nối đai ốc được hàn trực tiếp với ống. Những ống khớp nhau tốt nhất với khoảng rộng của trạng thái ống dẫn từ dây chuyền làm việc tới ống với một số chổ uốn cong lặp lại có thể được chọn lựa.
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA : 6A ÷100A.
CHIỀU DÀI TIÊU CHUẨN : 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
ĐẦU NỐI TIÊU CHUẨN: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
VẬT LIỆU ĐẦU NỐI : THÉP CACBON, THÉP KHÔNG GỈ
PHẠM VI ỨNG DỤNG:
- Sản phẩm được dùng trong các điều kiện nhiệt độ và áp suất.
- Sản phẩm này kết nối dể dàng tới ống với một ống nối được ghép chồng.
- Sản phẩm có thể lắp tới những ống có ren côn ngoài và lỗ ren côn trong.
- Sử dụng kết hợp với S225 (ống ren trong hay ren ngoài) khi một đầu là khớp nối xoay

  Threaded end type
- The screw fittings (nipples or sockets) are directly welded to the tube. Tubes best fitted to wide range of service conditions from straight line service to piping with a number of repeated bents may be selected.
NOMINAL DIAMETER : 6A ÷100A.
STANDARD LENGTH : 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
STANDARD FITTING: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
FITTING MATERRIALS: CARBON STEEL, STAINLESS STEEL
APPLICATION:
- The product is applicable to the entire range of pressure and temperature conditions.
- This product is convenient for connection to a pipe with a lapped adapter.
- This product is adaptable to pipes of male and female taper threads (apipe with SM on one side and with SF on the other side).
- Use in combination with S225 (male or female adapter) when one end is the swivel type.
-SSH 1: Một lớp bện
-SSH 2: Hai lớp bện
  -SSH 1: Single braid -SSH 2: Double braid

Kích thước
danh nghĩa (Nominal diameter)

Loại ống
(Hose Type)

Áp suất làm việc lớn nhất tại 20oC (Maximum working pressure at 20oC)

Áp suất thử lớn nhất tại 20oC (Maximum test pressure
at 20oC)

Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working)

Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing)

Đường kính
ngoài danh nghĩa
(Nominal O.D)

mm        inch
Bar
Bar
Temperature
mm        inch
mm        inch

  8       1/3

SSH 1
SSH 2

167
275

250
412

350oC

     100      4
     100      4

   11.0         0.44
   12.4         0.50

  10      3/8

SSH 1
SSH 2

138
221

207
331

350oC

     125      5
     125      5

   16.0         0.56
   17.3         0.69

  12      1/2

SSH 1
SSH 2

103
176

154
264

350oC

     125      5
     125      5

   20.0         0.80
   21.4         0.86

  20      3/4

SSH 1
SSH 2

72
131

108
197

350oC

     150      6
     150      6

   27.0         1.08
   29.1         1.16

  25      1

SSH 1
SSH 2

65
102

98
153

350oC

     175      7
     175      7

   34.5         1.38
   36.6         1.46

  32      1 1/4

SSH 1
SSH 2

46
85

69
128

350oC

     200      8
     200      8

   43.0         1.72
   45.2         1.81

  40      1 1/2

SSH 1
SSH 2

40
72

60
108

350oC

     250      10
     250      10

   50.0         2.00
   52.1         2.08

  50       2

SSH 1
SSH 2

34
60

51
90

350oC

     350      14
     350      14

   64.0         2.56
   66.1         2.64

  65       2 1/2

SSH 1
SSH 2

31
46

46
69

350oC

     500      20
     500      20

   88.5         3.54
   90.7         3.63

  80        3

SSH 1
SSH 2

27
40

40
60

350oC

     525      21
     525      21

   102.0        4.08
   105.0        4.20

  100       4

SSH 1
SSH 2

18
28

27
42

350oC

     625      25
     625      25

   130.0        5.20
   132.0        5.28

Đầu trang

Website CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ DÂN ĐẠT - năm 2008