BẢNG GIÁ VÉ XE KHÁCH MAI LINH
(MAI LINH EXPRESS - Dịch vụ vận tải xe buýt liên
tỉnh)
|
GIÁ
VÉ |
Bến Tre |
55.000 |
Vĩnh Long |
63.000 |
Trà Vinh | 70.000 |
Cần Thơ | 80.000 |
Vị Thanh | 105.000 |
Sóc Trăng | 100.000 |
Bạc Liêu | 110.000 |
Cà Mau | 125.000 |
Rạch Giá | 110.000 |
Cao Lãnh | 70.000 |
Long Xuyên | 95.000 |
Châu Đốc | 110.000 |
Rạch Giá - Hà Tiên |
45.000 |
Cần Thơ - Sóc Trăng | 33.000 |
Cần Thơ - Cà Mau | 65.000 |
Cần Thơ - Rạch Giá | 55.000 |
Cần Thơ - Châu Đốc | 50.000 |
Cần Thơ - Long Xuyên | 30.000 |
Cần Thơ - Bạc Liêu | 45.000 |
Vũng Tàu | 55.000 |
Bảo Lộc | 80.000 |
Đà Lạt | 100.000 |
Phan Thiết | 75.000 |
Nha Trang | 120.000 |
Quy Nhơn | 180.000 |
Quảng Ngãi | 235.000 |
Đà Nẵng | 270.000 |
Hà Nội | 560.000 |
Buôn Mê Thuột | 110.000 |
Gia Lai | 140.000 |
Kon Tum | 150.000 |
Đà Lạt - Bảo Lộc | 40.000 |
Đà Lạt - Nha Trang | 83.000 |
Đà Lạt - Buôn Mê Thuột | 83.000 |
Nha Trang - Cam Ranh | 30.000 |
Nha Trang - Vạn Giã | 30.000 |
Nha Trang - Buôn Mê Thuột | 83.000 |
Nha Trang - Gia Lai | 120.000 |
Nha Trang - Quy Nhơn | 90.000 |
Đà Nẵng - Buôn Mê Thuột | 200.000 |
Đà Nẵng - Quảng Bình | 90.000 |
Đà Nẵng - Gia Lai | 150.000 |
Đà Nẵng - Quy Nhơn | 90.000 |
Đà Nẵng - Kon Tum | 120.000 |
Gia Lai - Quy Nhơn | 70.000 |
Nghệ An - Hà Nội | 105.000 |
(Cập nhật ngày 19/12/2008)