BẢNG GIÁ VÉ CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI THUẬN THẢO
XUẤT PHÁT TỪ TP HỒ CHÍ MINH
STT |
TÊN
TUYẾN |
GIÁ
VÉ |
1 |
Tuy Hòa (Phú Yên) | 150.000 |
2 |
Đà Nẵng | 300.000 |
3 |
Huế | 360.000 |
4 |
Quy Nhơn | 210.000 |
XUẤT PHÁT TỪ PHÚ YÊN
STT |
TÊN
TUYẾN |
GIÁ
VÉ |
1 |
TP Hồ Chí Minh | 150.000 |
2 |
Nha Trang | 50.000 |
3 |
Quy Nhơn | 45.000 |
4 |
Đà Nẵng | 150.000 |
5 |
Huế | 180.000 |
6 |
Đắk Lắk | 100.000 |
7 |
Sông Hinh | 25.000 |
8 |
Sơn Hòa | 25.000 |
9 |
La Hai | 25.000 |
10 |
Sông Hinh - Tuy Hòa | 25.000 |
11 |
Sơn Hòa - Tuy Hòa | 25.000 |
12 |
Tuy Hòa - Đà Lạt | 125.000 |
13 |
Tuy Hòa - Gia Lai | 120.000 |
14 |
La Hai - Tuy Hòa | 25.000 |
15 |
Gia lai - Tuy Hòa | 100.000 |
16 |
Tuy Hòa - Cần Thơ | 260.000 |
XUẤT PHÁT TỪ QUY NHƠN
STT |
TÊN
TUYẾN |
GIÁ
VÉ |
1 |
TP Hồ Chí Minh | 210.000 |
2 |
Đà Lạt | 160.000 |
3 |
Vinh | 310.000 |
4 |
Cần Thơ | 300.000 |
5 |
Tuy Hòa | 45.000 |
6 |
Buôn Mê Thuột | 130.000 |
7 |
Nha Trang | 90.000 |
8 |
Kom Tum | 90.000 |
XUẤT PHÁT TỪ HUẾ
STT |
TÊN
TUYẾN |
GIÁ
VÉ |
1 |
Tuy Hòa | 180.000 |
2 |
TP Hồ Chí Minh | 360.000 |
XUẤT PHÁT TỪ VINH
STT |
TÊN
TUYẾN |
GIÁ
VÉ |
1 |
Quy Nhơn | 310000 |
XUẤT PHÁT TỪ ĐÀ LẠT
STT |
TÊN
TUYẾN |
GIÁ
VÉ |
1 |
Quy Nhơn | 160.000 |
2 |
Tuy Hòa | 125.000 |
XUẤT PHÁT TỪ CẦN THƠ
STT |
TÊN
TUYẾN |
GIÁ
VÉ |
1 |
Quy Nhơn | 300.000 |
XUẤT PHÁT TỪ NHA TRANG
STT |
TÊN
TUYẾN |
GIÁ
VÉ |
1 |
Quy Nhơn | 90.000 |
2 |
Tuy Hòa | 50.000 |
XUẤT PHÁT TỪ ĐÀ NẴNG
STT |
TÊN
TUYẾN |
GIÁ
VÉ |
1 |
TP Hồ Chí Minh | 300.000 |
2 |
Tuy Hòa | 150.000 |
XUẤT PHÁT TỪ ĐAKLAK
STT |
TÊN
TUYẾN |
GIÁ
VÉ |
1 |
Quy Nhơn | 130.000 |
2 |
Tuy Hòa | 100.000 |
XUẤT PHÁT TỪ KON TUM
STT |
TÊN
TUYẾN |
GIÁ
VÉ |
1 |
Quy Nhơn | 90.000 |
(Cập nhật ngày 19/12/2008)