Bơm sơn Piston áp lực
( Hoạt đông không đóng băng)
♦ Công nghệ bơm Piston không đóng băng của Wagner đáp ứng hầu hết các ngành sơn công nghiệp, thích hợp cho tất cả các loại sơn, mọi sản phẩm cần phun sơn và mọi phương pháp phun.
|
♦ Công nghệ bơm sơn Piston của Wagner có tuổi thọ cao và năng suất cao. Động cơ khi hoạt động chống đóng băng, Piston di chuyển ổn định cho kết quả phun tối ưu
Tính năng vượt trội
Độ bền, độ tin cậy cao và các tính năng độc đáo giúp cho dòng máy IceBreaker là sự lựa chọn tối ưu cho hầu hết các ứng dụng phun sơn áp lực cao.
Mô tơ khí hiệu suất cao đảm bảo hoạt động liên tục và cho lớp phủ hoàn hảo.
IceBreaker ( Công nghệ chống đóng băng ) có nhiều loại bơm đáp ứng những nhu cầu khác nhau của khách hàng, từ các xưởng sơn nhỏ sơn khung cửa sổ hoặc tủ gỗ, đến những ngành công nghiệp lớn sản xuất xe hơi, sơn tài biển, sơn giàn khoản, …
|
|
|
Ứng dụng lý tưởng cho sơn gốc nước và gốc dung môi.
|
1. Độ tin cậy cao
Thiết kế động cơ độc đáo cùng van xả đặc biệt làm giảm việc đóng cặn và chống tích tụ, đảm bảo hiệu suất cao và độ tin cậy đặc biệt.
2. Áp lực
Bộ bạc rời, van chống ma sát luôn được cung cấp đầy đủ áp suất khí, ngay cả khi điều chỉnh áp lực làm việc, đảm bảo được tốc độ cao và hiệu suất tối ưu.
3. Hoạt động an toàn
Van điều áp được tích hợp với một van hơi an toàn để đảm bảo, khi nó được đóng lại, motor khí không còn áp suất.
4. Dịch vụ thân thiện
Dễ dàng tiếp cận bầu xả sơn. Khớp tháo nhanh giữa piston và động cơ khí làm cho nó có thể nhanh chóng và dễ dàng tháo lắp.
5. Lọc sơn và van tuần hoàn
Dễ dàng vệ sinh bộ lọc sơn, kết hợp với van tuần hoàn tạo ra hiệu suất tối đa trong việc xả và làm sạch.
6. Hiệu suất và độ bền
Bộ bạc tự điều chỉnh và ống sơn bằng thép không gỉ mạ chrome đảm bảo độ bền sử dụng.
7. Dễ dàng và tuổi thọ cao
Van bi lớn với chén bi bằng kim loại cứng, đảm bảo lực hút mạnh và tuổi thọ làm việc cao, dễ dàng tháo lắp vệ sinh. Ống hút có thể tháo rời bởi một khớp xoay.
|
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
THÔNG SỐ
|
Leopard 35-70/150
|
PUMA 28-40
|
Tỷ lệ
|
35 :1
|
28 :1
|
Đầu vào
|
M 36x2
|
M 36x2
|
Đầu ra
|
G 3/8"
|
G 3/8"
|
Nhiệt độ
|
5 - 80 °C, 41.0 - 176.0 °F
|
5 - 80 °C, 41.0 - 176.0 °F
|
Áp lực hơi đầu vào
|
0,3 – 0,7 MPa, 2,5 – 7,1
bar, 36 – 103 PSI
|
0,3 – 0,8 MPa, 2,5 – 8,0
bar, 36 – 116 PSI
|
Nối hơi đầu vào
|
G 1/2"
|
G 1/2"
|
Áp suất vận hành
|
25,0 MPa, 250 bar, 3626 PSI
|
22,4 MPa, 224 bar, 3249 PSI
|
Lưu lượng
|
4.2 l/min- 9l/min
|
2.4 l/min
|
Lưu lượng/1 chu kỳ lên xuống
|
70 cm³/DS, 4,27 in³/DH
|
40 cm³/DS, 2,44 in³/DH
|
Trọng lượng
|
26,0 kg / 36,0kg
|
16 kg, 35.3 lb
|
Độ ồn (ở áp lực hơi 6 bar)
|
74 dB(A)
|
74 dB(A)
|
|
|
|
Trang đầu