BẢNG GIÁ VÉ TUYẾN BẮC NAM
(Áp dụng từ ngày 13/11/2008 - ĐVT: 1.000đồng)

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HOÀNG LONG

TT
ĐIỂM ĐẾN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Hà Nội (Phủ Lý)
Ninh Bình
Thanh Hóa
Vinh
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Quảng Trị
Huế
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Bình Định (Quy Nhơn)
Phú Yên (Tuy Hòa)
Nha Trang
Ninh Thuận (Phan Rang)
Bình Thuận
Đồng Nai (Biên Hòa)
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
1
Hà Nội (Phủ Lý)
140
140
160
170
280
340
370
440
460
490
600
670
700
790
840
840
840
2
Ninh Bình
140
140
160
170
280
340
370
440
460
490
600
670
700
790
840
840
840
140
3
Thanh Hóa
140
140
140
140
170
240
300
360
370
400
480
550
640
700
780
780
780
160
4
Vinh
160
160
150
140
140
160
220
280
320
350
400
460
630
630
790
790
790
190
5
Hà Tĩnh
170
170
150
140
140
160
190
240
280
310
390
450
630
630
760
760
760
220
6
Quảng Bình
280
280
280
150
150
140
150
160
190
230
330
370
470
480
690
690
690
300
7
Quảng Trị
340
340
340
160
150
140
140
140
150
160
280
340
420
450
640
640
640
350
8
Huế
370
370
370
220
190
140
140
140
140
150
230
310
390
400
600
600
600
390
9
Đà Nẵng
440
440
390
280
260
160
140
140
140
140
160
230
360
370
520
530
530
450
10
Quảng Nam
460
460
4100
320
280
190
150
140
140
140
150
170
270
330
480
480
490
470
11
Quảng Ngãi
490
490
460
350
330
230
160
150
140
140
140
160
230
310
450
470
470
510
12
Bình Định (Quy Nhơn)
600
600
550
410
390
330
280
230
160
150
140
140
150
190
370
380
380
610
13
Phú Yên (Tuy Hòa)
670
670
620
470
450
370
340
310
230
170
160
140
140
150
330
340
340
690
14
Nha Trang
720
720
680
630
630
470
420
390
360
270
230
150
140
140
260
270
270
740
15
Ninh Thuận (Phan Rang)
730
730
690
630
630
480
450
400
370
330
310
190
150
140
170
170
170
770
16
Bình Thuận
810
810
790
790
760
620
600
490
470
440
390
320
260
160
140
140
140
820
17
Đồng Nai (Biên Hòa)
840
840
790
790
760
690
630
600
530
490
470
380
340
270
170
140
140
850
18
TP Hồ Chí Minh
840
840
790
790
760
690
640
600
530
490
470
380
340
270
170
140
140
850
19
Hải Phòng
140
140
160
190
220
300
350
390
450
470
510
610
680
730
770
820
850
850
20
Thái Bình, Nam Định
140
160
190
220
300
350
390
450
470
510
610
680
720
770
820
850
850
140
Giường nằm 13 chuyến
Giường nằm 07 chuyến
Ghế ngồi 5 chuyến
1
Từ 16 - 25/01/2009
TP Hồ Chí Minh - Hà Nội
1.010.000
1.090.000
840.000
TP Hồ Chí Minh - Hải Phòng
1.020.000
1.105.000
850.000
2
Từ 27/01 - 10/02/2009
Hà Nội - TP Hồ Chí Minh
1.010.000
1.090.000
840.000
Hải Phòng - TP Hồ Chí Minh
1.020.000
1.105.000
850.000

(Cập nhật ngày 19/12/2008)