TỈNH AN GIANG |
TỈNH BẠC LIÊU
|
<Đầu
trang>
TỈNH BẾN TRE
|
<Đầu
trang>
TỈNH CÀ MAU
|
TP CẦN THƠ |
|
|
(ĐVT: đồng/khách/lượt)
|
|
1 |
Cần
Thơ |
Từ 52.000 đến
72.000 |
Từ
71.000 đến 105.000 |
2 |
Thốt Nốt |
Từ 57.000 đến
70.000 |
|
3 |
Ô Môn |
Từ 57.000 đến
87.000 |
Từ
80.000 đến 122.000 |
4 |
Cờ Đỏ |
Từ 85.000 đến
90.000 |
Từ
120.000 đến 126.000 |
|
<Đầu
trang>
TỈNH ĐỒNG THÁP
|
|
|
|
(ĐVT: đồng/khách/lượt)
|
|
1 |
Sa Đéc |
Từ 42.000 đến
66.000 |
Từ
59.000 đến 92.000 |
2 |
Cao Lãnh |
Từ 45.000 đến
75.000 |
Từ
63.000 đến 102.000 |
3 |
Lai Vung |
48.000 |
67.000 |
4 |
Mỹ An |
51.000 |
70.000 |
5 |
Mỹ An Hưng |
44.000 |
60.000 |
6 |
Vàm Cống |
52.000 |
Từ
71.000 đến 74.000 |
7 |
Tràm Chim |
Từ 45.000 đến
57.000 |
Từ
80.000 đến 85.000 |
8 |
An Long |
Từ 48.000 đến
65.000 |
Từ
66.000 đến 90.000 |
9 |
Hồng Ngự |
Từ 51.000 đến
79.000 |
Từ
72.000 đến 109.000 |
10 |
Tân Hồng |
Từ 70.000 đến
75.000 |
Từ
69.000 đến 105.000 |
|
<Đầu
trang>
TỈNH HẬU GIANG
|
|
(ĐVT: đồng/khách/lượt)
|
|
1 |
Phụng Hiệp |
59.000 |
83.000 |
2 |
Long
Mỹ |
Từ 59.000 đến
66.000 |
Từ
91.000 trở lên |
3 |
Vị Thanh |
Từ 62.000 đến
100.000 |
Từ
87.000 trở lên |
|
|
|
<Đầu
trang>
TỈNH KIÊN GIANG
|
<Đầu
trang>
TỈNH SÓC TRĂNG
|
<Đầu
trang>
TỈNH TIỀN GIANG
|
TỈNH TRÀ VINH |
<Đầu
trang>
TỈNH VĨNH LONG
|