TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU |
|
Giá
vé (VNĐ)
|
35.000 - 50.000 |
42.000
- 47.000
|
40.000
|
40.000 |
40.000 |
35.000
- 55.000
|
35.000
- 40.000
|
40.000 |
40.000
- 47.000
|
40.000
|
40.000
- 60.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
- 45.000
|
42.000 |
42.000 |
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG |
|
Giá
vé (VNĐ)
|
22.000
|
36.000
|
22.000
|
18.000
|
28.000 |
|
TỈNH BÌNH PHƯỚC |
|
Giá
vé (VNĐ)
|
45.000 |
75.000
- 80.000 |
60.000 |
60.000 |
35.000 |
50.000 |
45.000
- 50.000 |
60.000
- 65.000 |
60.000 |
|
TỈNH BÌNH THUẬN |
TỈNH ĐỒNG NAI
|
TỈNH DAKLAK
|
TỈNH ĐĂK NÔNG |
|
Giá
vé (VNĐ)
|
60.000
|
65.000
- 75.000
|
80.000
- 95.000
|
100.000
|
80.000
|
90.000
|
|
TỈNH GIA LAI |
|
Giá
vé (VNĐ)
|
130.000
- 200.000
|
160.000
- 200.000
|
115.000
- 150.000
|
161.000
|
155.000
- 175.000
|
160.000
|
120.000
|
200.000
|
140.000 |
|
TỈNH KON TUM |
|
Giá
vé (VNĐ)
|
158.000
- 240.000
|
200.000
|
185.000
- 200.000
|
|
TỈNH LÂM ĐỒNG |
|
Giá
vé (VNĐ)
|
85.000 |
78.000
|
60.000
|
55.000
- 65.000
|
55.000
|
30.000
|
|
<Đầu trang>
CÁC TỈNH MIỀN BẮC - MIỀN TRUNG
|
TỈNH NINH THUẬN |
Giá
vé (VNĐ)
|
80.000
- 100.000
|
|
QUẢNG NAM - ĐÀ NẴNG - QUẢNG NGÃI
- BÌNH ĐỊNH - PHÚ YÊN - KHÁNH
HÒA |