TÀU KHÁCH DU LỊCH
Tàu
du lịch Nha Trang | Tàu
du lịch Phan Thiết | Tàu
khách liên vận Quốc tế
* BẢNG GIỜ TÀU
|
|
|
Sài Gòn đi |
20:05 |
Sài Gòn đi |
20:05 |
Biên Hòa |
21:02 |
Biên Hòa |
21:02 |
Mường Mán |
00:38 |
Mường Mán |
00:36 |
Tháp Chàm |
04:24 |
Tháp Chàm |
03:46 |
Nha Trang |
06:20 |
Nha Trang |
06:45 |
|
|
|
Nha
Trang đi |
18:10 |
Nha Trang đi |
18:55 |
Tháp
Chàm |
20:08 |
Tháp Chàm |
21:03 |
Mường
Mán |
23:03 |
Mường Mán |
03:00 |
Biên
Hòa |
03:25 |
Biên Hòa |
06:09 |
Sài
Gòn |
04:12 |
Sài Gòn |
07:30 |
|
|
|
Sài Gòn đi |
23:15 |
Nha Trang đi |
11:05 |
Mường Mán |
03:18 |
Tháp Chàm |
12:34 |
Tháp Chàm |
05:37 |
Mường Mán |
14:57 |
Nha Trang |
07:10 |
Sài Gòn |
19:18 |
* BẢNG GIÁ VÉ SN1: (Đơn
vị tính: 1.000 đồng)
GA ĐẾN |
Ghế dọc |
Ghế cứng |
Ghế mềm |
Ghế mềm toa 2 tầng điều hòa |
Ghế mềm điều hòa |
Giường cứng tầng 1 khoang 6
giường |
Giường cứng tầng 2 khoang 6
giường |
Giường cứng tầng 3 khoang 6
giường |
Giường cứng tầng 1 khoang 6
giường điều hòa |
Giường cứng tầng 2 khoang 6
giường điều hòa |
Giường cứng tầng 3 khoang 6
giường điều hòa |
Giường mềm tầng 1 khoang 4
giường điều hòa |
Giường mềm tầng 2 khoang
4 giường điều hòa |
Tháp Chàm |
30 |
30 |
33 |
33 |
35 |
48 |
43 |
38 |
52 |
48 |
42 |
56 |
55 |
Mương Mán |
74 |
74 |
82 |
82 |
89 |
120 |
109 |
95 |
132 |
120 |
105 |
141 |
138 |
Biên Hòa |
120 |
120 |
133 |
133 |
145 |
194 |
177 |
154 |
213 |
194 |
170 |
228 |
224 |
Sài Gòn |
129 |
129 |
142 |
142 |
155 |
208 |
190 |
165 |
229 |
208 |
182 |
244 |
240 |
* BẢNG GIÁ VÉ SN2: (Đơn
vị tính: 1.000 đồng)
GA ĐẾN |
Ghế dọc |
Ghế cứng |
Ghế mềm |
Ghế mềm toa 2 tầng điều hòa |
Ghế mềm điều hòa |
Giường cứng tầng 1 khoang 6
giường |
Giường cứng tầng 2 khoang 6
giường |
Giường cứng tầng 3 khoang 6
giường |
Giường cứng tầng 1 khoang 6
giường điều hòa |
Giường cứng tầng 2 khoang 6
giường điều hòa |
Giường cứng tầng 3 khoang 6
giường điều hòa |
Giường mềm tầng 1 khoang 4
giường điều hòa |
Giường mềm tầng 2 khoang
4 giường điều hòa |
Biên Hòa |
10 |
10 |
11 |
11 |
11 |
15 |
14 |
12 |
17 |
15 |
13 |
18 |
17 |
Mương Mán |
55 |
55 |
61 |
61 |
66 |
89 |
81 |
71 |
98 |
89 |
78 |
104 |
103 |
Tháp Chàm |
100 |
100 |
111 |
111 |
120 |
162 |
148 |
128 |
178 |
162 |
141 |
190 |
187 |
Nha Trang |
129 |
129 |
142 |
142 |
155 |
208 |
190 |
165 |
229 |
208 |
182 |
244 |
240 |
* BẢNG GIÁ VÉ SN3: (Đơn
vị tính: 1.000 đồng)
GA ĐẾN |
Ghế cứng |
Ghế mềm |
Ghế mềm điều hòa |
Giường cứng tầng 1 khoang 6
giường |
Giường cứng tầng 2 khoang 6
giường |
Giường cứng tầng 3 khoang 6
giường |
Giường cứng tầng 1 khoang 6
giường điều hòa |
Giường cứng tầng 2 khoang 6
giường điều hòa |
Giường cứng tầng 3 khoang 6
giường điều hòa |
Giường mềm tầng 1 khoang 4
giường điều hòa |
Giường mềm tầng 2 khoang
4 giường điều hòa |
Tháp Chàm |
27 |
30 |
32 |
43 |
39 |
35 |
47 |
43 |
38 |
53 |
52 |
Mương Mán |
67 |
74 |
81 |
109 |
99 |
86 |
120 |
109 |
95 |
134 |
132 |
Biên Hòa |
108 |
120 |
131 |
176 |
160 |
140 |
193 |
176 |
153 |
217 |
213 |
Sài Gòn |
117 |
129 |
141 |
189 |
173 |
150 |
208 |
190 |
165 |
233 |
228 |
* BẢNG GIÁ VÉ SN4: (Đơn
vị tính: 1.000 đồng)
GA ĐẾN |
Ghế cứng |
Ghế mềm |
Ghế mềm điều hòa |
Giường cứng tầng 1 khoang 6
giường |
Giường cứng tầng 2 khoang 6
giường |
Giường cứng tầng 3 khoang 6
giường |
Giường cứng tầng 1 khoang 6
giường điều hòa |
Giường cứng tầng 2 khoang 6
giường điều hòa |
Giường cứng tầng 3 khoang 6
giường điều hòa |
Giường mềm tầng 1 khoang 4
giường điều hòa |
Giường mềm tầng 2 khoang
4 giường điều hòa |
Biên Hòa |
9 |
10 |
10 |
14 |
13 |
11 |
15 |
14 |
13 |
17 |
17 |
Mương Mán |
50 |
55 |
60 |
81 |
74 |
64 |
89 |
81 |
70 |
100 |
98 |
Tháp Chàm |
91 |
100 |
109 |
147 |
143 |
116 |
162 |
147 |
129 |
181 |
187 |
Nha Trang |
117 |
129 |
141 |
189 |
173 |
150 |
208 |
190 |
165 |
233 |
228 |
Ghi chú: Chạy hàng ngày, giá vé áp dụng từ 21/03/2008;
<Trở
về đầu>
TÀU DU LỊCH PHAN THIẾT
+ Xe máy dưới 125 cm3: 44.000 đồng/xe/lượt;
+ Xe máy từ 125 cm3 trở lên: 55.000 đồng/xe/lượt;
khi gửi xe
máy quý khách phải đem xe đến trước giờ tàu chạy 60 phút và xe
phải được tháo xăng hoàn toàn.
* BẢNG GIỜ TÀU
Chiều từ
TP Hồ Chí Minh - Phan Thiết (SPT2/P1) |
|
Chiều từ
Phan Thiết - TP Hồ Chí Minh
(P2/SPT1) |
Sài Gòn đi |
06:45 |
Phan Thiết đi |
13:40 |
Biên Hòa |
07:41 |
Mường Mán |
14:11 |
Gia Ray |
09:25 |
Gia Ray |
16:02 |
Mương Mán |
11:04 |
Biên Hòa |
18:00 |
Phan Thiết |
11:35 |
|
Sài Gòn |
18:47 |
Chiều từ
TP Hồ Chí Minh - Phan Thiết (PT4/P3) |
|
Chiều từ
Phan Thiết - TP Hồ Chí Minh
(P4/PT3) |
Sài Gòn đi |
17:30 |
Phan Thiết đi |
23:25 |
Biên Hòa |
18:44 |
Mường Mán |
23:55 |
Gia Huynh |
20:46 |
Gia Huynh |
01:38 |
Mương Mán |
21:53 |
Biên Hòa |
03:40 |
Phan Thiết |
22:23 |
|
Sài Gòn |
04:54 |
Chiều từ
TP Hồ Chí Minh - Phan Thiết (SPT12) |
Sài Gòn đi |
07:30 |
Phan Thiết |
11:39 |
* BẢNG GIÁ VÉ: 75.000 đồng/
người.
Giá vé + VAT + bảo hiểm (đơn vị tính: 1.000 VND);
<Trở
về đầu>
* BẢNG GIỜ TÀU
VIỆT NAM -
TRUNG QUỐC |
|
TRUNG QUỐC - VIỆT NAM |
Ga |
Tàu |
Giờ |
Ga |
Tàu |
Giờ |
Hà
Nội đi |
M1.T876.T6 |
18:30 |
Bắc Kinh Tây
đi |
T5.T875.M2 |
16:16 |
Đồng
Đăng |
M1.T876.T6 |
22:40 |
Trịnh Châu |
T5.T875.M2 |
22:37 |
Bằng
Tường |
M1.T876.T6 |
01:41 |
Hán Khẩu |
T5.T875.M2 |
03:36 |
Nam
Ninh |
M1.T876.T6 |
07:02 |
Trường Sa |
T5.T875.M2 |
07:23 |
Quế
Lâm |
M1.T876.T6 |
14:09 |
Hoàng Dương |
T5.T875.M2 |
09:21 |
Hoàng
Dương |
M1.T876.T6 |
19:21 |
Quế Lâm |
T5.T875.M2 |
14:30 |
Trường
Sa |
M1.T876.T6 |
21:18 |
Nam Ninh |
T5.T875.M2 |
20:00 |
Hán
Khẩu |
M1.T876.T6 |
01:12 |
Bằng Tường |
T5.T875.M2 |
01:05 |
Trịnh
Châu |
M1.T876.T6 |
05:56 |
Đồng Đăng |
T5.T875.M2 |
02:21 |
Bắc
Kinh Tây |
M1.T876.T6 |
12:09 |
Hà Nội |
T5.T875.M2 |
08:10 |
1. Chiều Hà Nội - Bắc Kinh:
2 chuyến/tuần khởi hành tại Hà Nội (Việt Nam) thứ 3 và thứ 6
đến Bắc Kinh (Trung Quốc) thứ 5 và chủ nhật.
2. Chiều Bắc Kinh - Hà Nội: 2 chuyến/tuần xuất phát
tại Bắc Kinh (Trung Quốc) thứ 5 và chủ nhật, đến ga Hà Nội (Việt
Nam) thứ 7 và thứ 3.
Giờ
tàu được tính theo giờ thủ đô nước có tàu đang ở trên lãnh thổ
của mình. Để có thêm thông tin, liên hệ điện thoại chỉ dẫn của
ga Hà Nội: (04) 39 423 697
* BẢNG GIÁ VÉ: (Giá vé +
VAT + bảo hiểm (đơn vị tính: Swiss France)
Ga đi |
Ga đến |
Khoảng cách
(KM) |
GIÁ VÉ |
Giường mềm
tầng 1 khoang 4 giường điều hòa |
Giường
mềm tầng 2 khoang 4 giường điều hòa |
HÀ NỘI |
DONG DANG (Đồng Đăng) |
167 |
21,55
|
21,55 |
PING XIANG (Bằng Tường) |
181 |
22,82 |
22,82 |
NAN NINH (Nam
Ninh) |
401 |
46,12
|
46,12 |
GUILIN (Quế Lâm) |
832 |
72,96 |
72,96 |
HENG YANG (Hoàng Dương) |
1194 |
92,00 |
92,00 |
CHANG SHA (Trường
Sa) |
1380 |
99,88 |
99,88 |
HAN KOU (Hán
Khẩu) |
1762 |
106,3 |
106,3 |
ZHENG ZHOU (Trịnh Châu) |
2278 |
127,4 |
127,4 |
BEI JING XI (Bắc Kinh Tây) |
2967 |
143,7 |
143,7 |
<Trở
về đầu>
(Nguồn: Tổng công ty đường sắt Việt Nam)