ENGLISH | 简体中文 Trang Vàng Danh bạ website Thông Tin Thị Trường - Giải Trí
  Taxi  |  Xe buýt  |  Đường sắt  |  Hàng không  |   Xe Khách  |   Tàu cánh ngầm    |    Bản đồ TP. Hồ Chí Minh
 
   

BẢNG GIÁ CƯỚC HÀNH LÝ TÀU SH2 VÀ SN2 (ĐVT: 1.000 đồng)

Ga đến
Cự ly (km)
Xe đạp
Xe đạp điện - xe máy <50cm3 (100kg)
Xe máy Từ 50cm3 - <125cm3
Xe máy từ 125cm3
100kg/1km
Hành lý THƯỜNG
Hành lý ĐÓNG KIỆN
Hoa quả tươi
Biên Hòa
29
5
15
20
20
1,595
2,030
2,320
Long Khánh
77
8
22
22
32
4,235
5,390
6,610
Mường Mán
175
18
49
49
74
9,625
12,250
14,000
Ma Lâm
193
19
54
54
81
10,615
13,510
15,440
Sông Mao
242
24
68
68
102
13,310
16,940
19,360
Tháp Chàm
319
32
89
89
134
17,545
22,330
25,520
Ngã Ba
362
36
101
102
152
19,910
25,340
28,960
Nha Trang
411
41
115
115
173
22,605
28,770
32,880
Ninh Hòa
446
45
125
125
187
24,530
31,220
35,680
Giã
472
47
132
132
198
25,960
33,040
37,760
Tuy Hòa
529
53
148
148
222
29,095
37,030
42,320
La Hai
572
57
160
160
240
31,460
40,040
45,760
Diêu Trì
631
63
177
177
265
34,705
44,170
50,480
Bồng Sơn
709
71
199
199
298
38,995
49,630
56,720
Đức Phổ
759
76
213
213
319
41,745
53,130
60,720
Quảng Ngãi
798
80
223
224
335
43,890
55,860
63,840
Núi Thành
836
84
234
234
351
45,980
58,520
66,880
Tam Kỳ
862
86
241
242
362
47,410
60,340
68,960
Trà Kiệu
901
90
252
253
378
49,550
63,070
72,080
Đà Nẵng
935
94
262
262
393
51,425
65,450
74,800
Lăng Cô
971
97
272
272
408
53,405
67,970
77,680
Huế
1038
104
291
291
436
57,090
72,660
83,040
BẢNG GIÁ CƯỚC HÀNH LÝ TÀU THỐNG NHẤT (ĐVT: 1.000 đồng)
Ga đến
Cự ly (km)
Xe đạp
Xe chạy điện các loại
Xe máy dưới 125cm3
Xe máy từ 125cm3
100kg/1km Hành lý
Biên Hòa
29
5
7
7
11
1,740
Mường Mán
175
14
42
42
67
10,50
Tháp Chàm
319
29
77
77
121
19,14
Nha Trang
411
33
99
99
156
24,66
Tuy Hòa
529
42
127
127
201
31,74
Diêu Trì
631
50
151
151
240
37,86
Quảng Ngãi
798
64
192
192
303
47,88
Tam Kỳ
862
69
207
207
328
51,72
Đà Nẵng
935
75
224
224
355
56,10
Lăng Cô
971
78
233
233
369
58,26
Huế
1038
83
249
249
394
62,28
Đông Hà
1104
88
265
265
420
66,24
Đồng Hới
1204
96
289
289
458
72,24
Đồng Lê
1290
103
310
310
490
77,40
Hương Phố
1340
107
322
322
509
80,40
Yên Trung
1386
111
333
333
527
83,16
Vinh
1407
113
338
338
535
84,42
Thanh Hóa
1551
124
372
372
589
93,06
Bỉm Sơn
1585
127
380
380
602
95,10
Ninh Bình
1612
129
387
387
613
96,72
Nam Định
1639
131
393
393
623
98,34
Phủ Lý
1670
134
401
401
635
100,2
Hà Nội
1760
138
414
414
656
103,56
Giá cước xếp dỡ, bao bọc, đóng thùng xe máy (ĐVT: 1.000 đồng)
Loại xe
Loại thùng hoặc bao bọc
Giá thuê
Bốc xếp
Công tháo lắp
Tổng cộng
100 cm3
Bao bọc
30
10
40
125 cm3
Bao bọc
50
10
60
100 + 125 cm3
Thùng sắt
50
20
26
96
100 + 125 cm3
Thùng gỗ
135
20
155
Atila, Spacy ... (125 cm3)
Thùng gỗ
150
20
170
@, Dylan ... (150 cm3)
Thùng gỗ
175
20
185

Quy định trọng lượng tính cước:

- Xe đạp điện cự ly x đơn giá 80 đồng;
- Xe máy 124 cm3 trở xuống cự ly x đơn giá 240 đồng;
- Xe máy 125 cm3 trở lên cự ly x đơn giá 280 đồng;
- Tủ lạnh dưới 149 lít = 150 kg;
- Tủ lạnh từ 150 lít trở lên = 300 kg;
- Máy khâu nguyên chiếc = 20 kg;
- Tiền công bốc xếp hành lý bao gửi: 7.000 đồng/100 kg;

* Điện Thoại: (08) 38 436 527 hoặc (08) 38 468 701 (xin số: Hành lý = 2226, Hoá vận = 2494).



Bản quyền CTY CP NIÊN GIÁM ĐIỆN THOẠI & TRANG VÀNG 2 - VIỆT NAM
Địa chỉ: 2L-2M Phạm Hữu Chí, P.12, Quận 5, TP. HCM
• Tel: (08) 3855 6666 / Tổng đài (08)1081 • Fax: (08) 3855 5588 • Email: myc@yp.com.vn
Chi nhánh: 28 Đinh Bộ Lĩnh, P. Phú Cường, TX. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương • Tel: (0650) 3855 855 • Fax: (0650) 3855 555
Giấy phép số 221/GP - BC, cấp ngày 9/12/2005. Người chịu trách nhiệm chính: Bà Phạm Thị Kim Tuyết Loan - TGĐ VYP.