BẢNG GIÁ VÉ TÀU TỪ GA SÀI GÒN
ĐI
Tàu
SE2 | Tàu SE4
| Tàu SE6 | Tàu TN2 |
Tàu TN4
(Áp dụng từ 00 giờ 00 ngày 10/08/2008
- Đơn vị tính 1.000 đồng)
|
Ghế
mềm điều hòa (AL) |
Giường
cứng tầng 1 khoang 6 giường điều hòa (BnLT1) |
Giường
cứng tầng 2 khoang 6 giường điều hòa (BnLT1) |
Giường
cứng tầng 3 khoang 6 giường điều hòa (BnLT1) |
Giường mềm tầng 1 khoang 4 giường điều hòa (AnLT1) |
Giường
mềm tầng 2 khoang 4 giường điều hòa (AnLT2) |
GA
ĐẾN |
Biên
Hòa |
14 |
22 |
20 |
18 |
23 |
22 |
Nha
Trang |
190 |
310 |
290 |
246 |
316 |
312 |
Diêu
Trì |
290 |
430 |
400 |
340 |
436 |
430 |
Quảng
Ngãi |
368 |
543 |
507 |
430 |
552 |
545 |
Tam
Kỳ |
398 |
586 |
548 |
465 |
596 |
590 |
Đà
Nẵng |
430 |
655 |
612 |
520 |
665 |
657 |
Huế |
480 |
740 |
693 |
588 |
753 |
744 |
Đông
Hà |
510 |
750 |
702 |
596 |
763 |
754 |
Đồng
Hới |
555 |
818 |
765 |
650 |
832 |
822 |
Vinh |
642 |
976 |
912 |
774 |
992 |
980 |
Thanh
Hóa |
708 |
1.044 |
976 |
830 |
1.060 |
1.050 |
Nam
Định |
734 |
1.082 |
1.012 |
860 |
1.100 |
1.087 |
Hà
Nội |
750 |
1.106 |
1.035 |
878 |
1.125 |
1.110 |
<Trở
về đầu>
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE4
(Áp dụng từ 00 giờ 00 ngày 10/08/2008
- Đơn vị tính 1.000 đồng)
|
Ghế
mềm điều hòa (AL) |
Giường
cứng tầng 1 khoang 6 giường điều hòa (BnLT1) |
Giường
cứng tầng 2 khoang 6 giường điều hòa (BnLT1) |
Giường
cứng tầng 3 khoang 6 giường điều hòa (BnLT1) |
Giường mềm tầng 1 khoang 4 giường điều hòa (AnLT1) |
Giường
mềm tầng 2 khoang 4 giường điều hòa (AnLT2) |
GA ĐẾN |
Nha
Trang |
198 |
320 |
300 |
254 |
325 |
320 |
Diêu
Trì |
303 |
442 |
413 |
350 |
450 |
444 |
Đà
Nẵng |
450 |
674 |
630 |
536 |
686 |
677 |
Huế |
498 |
763 |
713 |
606 |
777 |
766 |
Đồng
Hới |
578 |
843 |
788 |
670 |
858 |
847 |
Vinh |
670 |
1.005 |
940 |
798 |
1.023 |
1.010 |
Hà
Nội |
780 |
1.140 |
1.065 |
906 |
1.160 |
1.145 |
(Áp dụng từ 00 giờ 00 ngày 10/08/2008
- Đơn vị tính 1.000 đồng)
|
Ghế
mềm điều hòa (AL) |
Giường
cứng tầng 1 khoang 6 giường điều hòa (BnLT1) |
Giường
cứng tầng 2 khoang 6 giường điều hòa (BnLT1) |
Giường
cứng tầng 3 khoang 6 giường điều hòa (BnLT1) |
Giường mềm tầng 1 khoang 4 giường điều hòa (AnLT1) |
Giường
mềm tầng 2 khoang 4 giường điều hòa (AnLT2) |
GA
ĐẾN |
Biên
Hòa |
14 |
22 |
20 |
18 |
23 |
22 |
Mương
Mán |
82 |
132 |
124 |
105 |
135 |
133 |
Tháp
Chàm |
150 |
240 |
225 |
190 |
245 |
242 |
Nha
Trang |
192 |
310 |
290 |
246 |
316 |
312 |
Tuy
Hoà |
247 |
360 |
336 |
286 |
366 |
360 |
Diêu
Trì |
294 |
430 |
400 |
340 |
436 |
430 |
Đà
Nẵng |
435 |
655 |
612 |
520 |
665 |
657 |
Huế |
483 |
740 |
693 |
588 |
753 |
744 |
Đồng
Hới |
560 |
818 |
765 |
650 |
832 |
822 |
Vinh |
650 |
976 |
912 |
774 |
992 |
980 |
Thanh
Hóa |
715 |
1.044 |
976 |
830 |
1.060 |
1.050 |
Ninh
Bình |
730 |
1.064 |
995 |
845 |
1.082 |
1.075 |
Nam
Định |
740 |
1.082 |
1.012 |
860 |
1.100 |
1.072 |
Phủ
Lý |
755 |
1.103 |
1.030 |
875 |
1.120 |
1.107 |
Hà
Nội |
758 |
1.106 |
1.035 |
878 |
1.125 |
1.110 |
<Trở
về đầu>
BẢNG
GIÁ VÉ TÀU TN2
(Áp dụng từ 00 giờ 00 ngày 10/08/2008
- Đơn vị tính 1.000 đồng)
|
Ghế
cứng |
Giường
cứng tầng 1 khoang 6 giường |
Giường
cứng tầng 2 khoang 6 giường |
Giường cứng
tầng 3 khoang 6 giường |
Giường cứng
tầng 1 khoang 6 giường điều hòa |
Giường cứng
tầng 2 khoang 6 giường điều hòa |
Giường
cứng tầng 3 khoang 6 giường điều hòa |
GA ĐẾN |
Biên
Hòa |
8 |
12 |
10 |
10 |
15 |
13 |
12 |
Mương
Mán |
46 |
70 |
64 |
43 |
90 |
80 |
70 |
Tháp
Chàm |
83 |
125 |
117 |
96 |
160 |
143 |
127 |
Nha
Trang |
106 |
160 |
150 |
124 |
208 |
184 |
163 |
Tuy
Hòa |
137 |
207 |
193 |
160 |
267 |
237 |
210 |
Diêu
Trì |
163 |
247 |
230 |
190 |
318 |
282 |
250 |
Quảng
Ngãi |
206 |
312 |
290 |
240 |
403 |
357 |
316 |
Tam
Kỳ |
223 |
337 |
314 |
260 |
435 |
385 |
342 |
Đà
Nẵng |
240 |
366 |
340 |
280 |
486 |
430 |
382 |
Huế |
268 |
406 |
378 |
312 |
550 |
487 |
432 |
Đông
Hà |
285 |
430 |
402 |
330 |
557 |
493 |
438 |
Đồng
Hới |
310 |
470 |
438 |
360 |
607 |
538 |
477 |
Đồng
Lê |
333 |
504 |
470 |
387 |
650 |
576 |
510 |
Hương
Phố |
346 |
523 |
488 |
402 |
675 |
598 |
530 |
Yên
Trung |
358 |
542 |
505 |
416 |
700 |
620 |
550 |
Vinh |
360 |
545 |
507 |
418 |
724 |
640 |
570 |
Chợ
Sy |
384 |
580 |
542 |
446 |
750 |
665 |
590 |
Thanh
Hóa |
396 |
600 |
560 |
460 |
775 |
686 |
610 |
Bỉm
Sơn |
397 |
602 |
560 |
462 |
776 |
688 |
610 |
Ninh
Bình |
404 |
612 |
570 |
470 |
790 |
700 |
620 |
Nam
Định |
410 |
622 |
580 |
478 |
803 |
710 |
630 |
Phủ
Lý |
420 |
634 |
590 |
487 |
818 |
725 |
643 |
Hà
Nội |
420 |
636 |
593 |
490 |
820 |
727 |
645 |
(Áp dụng từ 00 giờ 00 ngày 10/08/2008
- Đơn vị tính 1.000 đồng)
|
Ghế
cứng
(B) |
Ghế
mềm (AL) |
Ghế
mềm điều hòa (BnLT1) |
Giường
cứng tầng 1 khoang 6 giường (BnLT2) |
Giường
cứng tầng 2 khoang 6 giường (BnLT3) |
Giường cứng tầng 3 khoang 6 giường (AnLT1) |
Giường
cứng tầng 1 khoang 6 giường điều hòa |
Giường
cứng tầng 2 khoang 6 giường điều hòa |
Giường
cứng tầng 3 khoang 6 giường điều hòa |
Giường
cứng tầng 1 khoang 4 giường |
Giường
cứng tầng 2 khoang 4 giường |
Giường
mềm tầng 1 khoang 4 giường điều hòa |
Giường
mềm tầng 2 khoang 4 giường điều hòa |
GA
ĐẾN |
Biên Hòa |
10 |
10 |
12 |
15 |
14 |
10 |
17 |
16 |
14 |
15 |
15 |
18 |
17 |
Mương Mán |
56 |
60 |
70 |
85 |
80 |
66 |
100 |
93 |
80 |
90 |
88 |
104 |
102 |
Tháp Chàm |
102 |
110 |
125 |
155 |
144 |
120 |
182 |
170 |
144 |
164 |
160 |
190 |
185 |
Nha Trang |
130 |
140 |
160 |
200 |
186 |
153 |
234 |
220 |
186 |
212 |
207 |
245 |
240 |
Tuy Hòa |
170 |
180 |
206 |
256 |
240 |
197 |
300 |
280 |
240 |
272 |
266 |
315 |
307 |
Diêu Trì |
200 |
215 |
246 |
306 |
285 |
235 |
360 |
336 |
285 |
325 |
318 |
375 |
366 |
Quảng Ngãi |
254 |
270 |
310 |
386 |
360 |
297 |
454 |
424 |
360 |
410 |
402 |
474 |
463 |
Tam Kỳ |
274 |
293 |
330 |
417 |
390 |
320 |
490 |
458 |
390 |
443 |
434 |
512 |
500 |
Đà Nẵng |
298 |
318 |
365 |
453 |
420 |
348 |
548 |
512 |
434 |
480 |
470 |
573 |
560 |
Huế |
330 |
353 |
405 |
502 |
468 |
386 |
620 |
580 |
490 |
534 |
522 |
648 |
632 |
Đông Hà |
350 |
375 |
430 |
534 |
498 |
410 |
628 |
587 |
498 |
568 |
555 |
656 |
640 |
Đồng Hới |
383 |
410 |
470 |
583 |
543 |
448 |
685 |
640 |
543 |
620 |
606 |
716 |
698 |
Đồng Lê |
410 |
438 |
503 |
624 |
580 |
480 |
734 |
686 |
582 |
663 |
650 |
767 |
748 |
Hương Phố |
426 |
455 |
522 |
648 |
603 |
498 |
762 |
712 |
604 |
688 |
674 |
796 |
776 |
Yên Trung |
440 |
470 |
540 |
670 |
625 |
515 |
788 |
737 |
625 |
712 |
697 |
824 |
804 |
Vinh |
443 |
474 |
543 |
674 |
628 |
518 |
817 |
763 |
647 |
716 |
700 |
853 |
832 |
Thanh Hóa |
490 |
522 |
600 |
743 |
692 |
570 |
874 |
817 |
693 |
790 |
773 |
913 |
890 |
Ninh Bình |
498 |
532 |
610 |
758 |
706 |
582 |
890 |
832 |
706 |
805 |
788 |
930 |
908 |
Nam Định |
507 |
540 |
620 |
770 |
718 |
592 |
906 |
846 |
718 |
820 |
800 |
946 |
923 |
Hà Nội |
518 |
553 |
635 |
788 |
734 |
605 |
926 |
865 |
734 |
837 |
820 |
968 |
944 |
<Trở về
đầu>
Ghi chú: Giá bao gồm:
Giá vé + VAT + bảo hiểm (đơn vị tính: 1.000 VND)
Đây chỉ là bảng giá tham khảo, nếu quý khách cần biết thêm
thông tin các loại tàu khác, vui lòng liên hệ (08) 1081 hoặc
xem tại website: www.vr.com.vn
(Nguồn: Tổng công ty đường sắt Việt Nam)