TÊN
DỊCH VỤ
|
MỨC
CƯỚC |
1. Cước thuê bao ngày |
1.600 đồng/ngày |
2. Cước thông tin di động |
|
2.1 Đối với cuộc gọi trong nước
|
|
- Nội mạng EVNTel |
90,9 đồng/6
giây + 15,15 đồng/giây |
- Ngoại mạng |
120 đồng/6
giây + 20 đồng/giây |
* Từ 23 giờ - 07 giờ từ thứ
2 đến thứ 7, 24/24 giờ ngày lễ và CN. |
Giảm cước
30% |
2.2. Đối với cuộc
gọi đi quốc tế:
|
- Sử dụng dịch vụ gọi đi quốc
tế của EVNTelecom |
Cước thông
tin gọi di động nội mạng EVNTelecom + 0.040
USD/6 giây + 0.00667 USD/giây |
* Từ 23 giờ - 07 giờ từ thứ
2 đến thứ 7, 24/24 giờ ngày lễ và CN. |
Giảm cước
30 % |
3 |
3.1. Nhắn tin trong nước:
|
|
- Nội mạng |
273 đồng/bản
tin |
- Ngoại mạng |
320 đồng/
bản tin |
3.2. Cước nhắn tin quốc tế
|
0.165 USD/bản
tin |
|
180 đồng/phút |
5. Cước gọi vào VSAT |
4.000 đồng/phút |
* Từ 23
giờ - 07 giờ từ thứ 2 đến thứ 7, 24/24 giờ
ngày lễ và CN. |
Giảm cước
30 % |
|
|
- Dịch vụ 1080/1081 |
Cước thông
tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch
vụ 108x (545,5 đồng/phút) |
- Dịch vụ 1088 |
Cước thông
tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch
vụ 1088 (1.455 đ/phút) |
- Dịch vụ 113, 114, 115 |
Miễn cước |
- Dịch vụ 1800xxxx, số CSKH
của mạng EVNTel |
Miễn cước |
- Các dịch vụ CSKH mạng di động
khác |
Cước thông tin gọi di
động nội mạng EVNTel + cước dịch vụ (273
đồng/phút)
|
- Dịch vụ 1900xxxx |
|
** Gọi tới số 190012xx và 190015xx |
909 đồng/phút |
** Gửi tin nhắn tới số 190012xx
và 190015xx |
454 đồng/
bản tin |
** Gọi tới số 190017xx |
1.363 đồng/phút |
** Gửi nhắn tin tới số 190017xx |
909 đồng/phút |
** Gọi tới dịch vụ 1900xxxx
khác |
Cước thông tin gọi di
động nội mạng EVNTel + cước dịch vụ 1900xxxx
(273 đồng/phút)
|
** Nhắn tin đến các dịch vụ
1900xxxx khác |
320 đồng/
bản tin |
- Nhắn tin đến các dịch vụ 8xxx |
|
** Số truy nhập 80xx |
454 đồng/
bản tin |
** Số truy nhập 8118/8182/8133 |
909 đồng/
bản tin |
** Số truy nhập 8228/8282/8233 |
1.818 đồng/
bản tin |
** Số truy nhập 8338/8382/8333 |
2.727 đồng/
bản tin |
** Số truy nhập 8448/8482/8433 |
3.636 đồng/
bản tin |
** Số truy nhập 8558/8582/8533 |
4.545 đồng/
bản tin |
** Số truy nhập 8758/8582/8533 |
13.636
đồng/ bản tin |
- Dịch vụ 8012116 (giải đáp
ĐT tự động) |
Cước thông
tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch
vụ (273 đồng/phút) |
- Dịch
vụ 8011xxx (Dịch vụ viễn thông, DN quảng
cáo dịch vụ, tư vấn thông tin Kt - XH, kỹ
năng cuộc sống) |
Cước thông
tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch
vụ 8011xxx (545,5 đồng/phút) |
- Dịch vụ 8013333 (Báo thức
tự động) |
Cước thông
tin di động nội mạng EVNTelecom + 820 đồng/cuộc
+ Cước dịch vụ (273 đồng/phút) |
- Dịch vụ 8014444 (Quà tặng
âm nhạc) |
Cước thông
tin di động nội mạng EVNTelecom + 273 đồng/phút
+ Cước dịch vụ:
• Chuyển đến cố định, Cityphone tại HN:
1.636 đồng/cuộc
• Chuyển đến cố định tại tỉnh khác: 3.909
đồng/phút
• Chuyển đến di động: 4.091 đồng/phút |
- Dịch
vụ 8015555 (T/tin tuyển sinh ĐH)- 8015678
(T/tin tuyển sinh PTCS, TH) |
Cước thông
tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch
vụ 801xxxx (1.182 đồng/phút) |
- Dịch vụ 8018888 (Hộp thư xứ
sở thần tiên) |
Cước thông
tin di động nội mạng EVNTelecom + Cước dịch
vụ 8018888 (545,5 đồng/phút) |