Gói
cước |
Phí
đăng ký
(VND) |
Thuê
bao
(VND) |
Miễn
phí /tháng |
Cước
thoại (VND)/phút |
SMS
(VND) |
Cước
data
(VND/KB) |
Ghi
chú |
Nội
mạng |
Ngoại
mạng |
118.000 |
0 |
|
1.500 |
2.100 |
300 |
2 |
Phù hợp
với khách hàng sử dụng dưới 130.000 vnd một
tháng |
68.000 |
1.500
vnd/ngày |
|
1.000 |
1.300 |
300 |
2 |
- Cước
phí giống như B-Standard
- Phù hợp với nhu cầu sử dụng trên 130.000
vnd |
68.000 |
20.000
vnd/tháng |
Gọi và nhắn tin nội mạng |
* 1.500
Thứ 2 - 6
* 0
Thứ 7 - CN |
2.100 |
* 300 ngoại
mạng
* 0 nội mạng |
2 |
Phù hợp
với khách hàng có nhu cầu nhắn tin và gọi
nội mạng cao |
68.000 |
20.000
vnd/tháng |
|
non
applicable |
300 |
2 |
Phù hợp
với khách hàng có nhu cầu sử dụng data cao |
118.000 |
50.000 |
|
1.000 |
1.300 |
300 |
2
option: Data1 or Data2, refer table bellows |
Phù hợp
với cước sử dụng hàng tháng từ 130.000 đến
300.000 vnd. |
118.000 |
300.000
vnd/tháng |
250
phút nội và ngoại mạng |
900 |
1.200 |
300 |
Phù
hợp với khách hàng có nhu cầu sử dụng hàng
tháng từ 300.000 đến 500.000 vnd |
từ
phút thứ 251 trở đi |
118.000 |
500.000
vnd/tháng |
500
phút nội và ngoại mạng |
800 |
1.100 |
300 |
Phù
hợp với nhu cầu sử dụng hàng tháng trên 500.000
vnd |
từ
phút thứ 501 trở đi |
(Gói cước doanh nghiệp) |
68.000 |
30.000
vnd/tháng |
|
800 |
1.100 |
300 |
- Cước
gọi nội nhóm : 600 vnd/min
- Dành cho doanh nghiệp có ít nhất 5 thuê
bao. |
118.000 |
75.000
vnd/tháng |
300 MB |
1.500 |
2.100 |
300 |
0,5 |
Dành cho
nhu cầu sử dụng data cao |